太原市

越南東北部的一個城市

太原市(越南語:Thành phố Thái Nguyên/漢喃字:城庯太原)是越南東北部一城市,太原省省會,市區面積177平方公里,2010年人口為330000人。

太原市區是越南北方較大的工業城市(鋼城),也是越南主要工業城市之一。

歷史沿革


2017年8月18日,越南國會常務委員會通過422/NQ-UBTVQH14號決議,將富良縣山錦社、富平縣同連社和洞喜縣廚𧯄市鎮、況上社、靈山社1市鎮4社劃歸太原市,並將廚𧯄市鎮和同稟社改製為坊。
太原市
太原市

行政區劃


太原市下轄21坊11社。
● 甘蔗坊(Phường Cam Giá)
● 廚𧯄坊(Phường Chùa Hang)
● 同稟坊(Phường Đồng Bẩm)
● 同光坊(Phường Đồng Quang)
● 嘉床坊(Phường Gia Sàng)
● 香山坊(Phường Hương Sơn)
● 觀朝坊(Phường Quán Triều)
● 光中坊(Phường Quang Trung)
● 黃文樹坊(Phường Hoàng Văn Thụ)
● 潘廷逢坊(Phường Phan Đình Phùng)
● 富舍坊(Phường Phú Xá)
● 光永坊(Phường Quang Vinh)
● 新立坊(Phường Tân Lập)
● 新隆坊(Phường Tân Long)
● 新誠坊(Phường Tân Thành)
● 新盛坊(Phường Tân Thịnh)
● 盛旦坊(Phường Thịnh Đán)
● 積良坊(Phường Tích Lương)
● 忠誠坊(Phường Trung Thành)
● 征王坊(Phường Trưng Vương)
● 宿緣坊(Phường Túc Duyên)
● 高岸社(Xã Cao Ngạn)
● 同連社(Xã Đồng Liên)
● 況上社(Xã Huống Thượng)
● 靈山社(Xã Linh Sơn)
● 福河社(Xã Phúc Hà)
● 福抽社(Xã Phúc Trìu)
● 福春社(Xã Phúc Xuân)
● 決勝社(Xã Quyết Thắng)
● 山錦社(Xã Sơn Cẩm)
● 新綱社(Xã Tân Cương)
● 盛德社(Xã Thịnh Đức)

地理環境


太原市是越南東北部的一個城市,位於求江邊上,太原省省會。太原市區面積177平方公里,人口33萬人(2010年)。 是越南北方較大的工業城市(鋼城),也是越南主要工業城市之一。擁有越南國有企業20強之一的太原鋼鐵公司。有越南最早的鋼鐵工業區,包括有高爐、軋鋼廠、有色金屬冶鍊廠、發電廠,此外還有造紙廠、柴油機廠。太原市還有醫科大學、師範大學和越北博物館。該市交通方便,有兩條鐵路從南邊和東邊進入太原市。河內到太原的鐵路長73公里。3號公路從河內到太原79公里。