越南足球甲級聯賽

越南足球甲級聯賽

越南足球乙級聯賽(越南語:Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Việt Nam),為越南足球聯賽的第2級別,次于越南足球超級聯賽。現有14支球隊參加本聯賽。

簡介


越南足球甲級聯賽(越南語:Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Việt Nam),為越南足球聯賽的第二級別,次于越南足球超級聯賽。現有14支球隊參加本聯賽。

歷屆冠亞軍


賽季冠軍亞軍季軍
2001平定峴港Hải Quan
2002Gạch Đồng Tâm Long AnĐồng ThápHoàng Anh Gia Lai
2003Hải PhòngBình DươngThanh Hóa
2004Cảng Sài GònHòa Phát Hà NộiThừa Thiên Huế
2005Khatoco Khánh HoàTiền GiangĐông Á
2006Đồng ThápThanh HóaHuda Huế
2007Thể CôngVạn Hoa Hải PhòngAn Giang
2008Quân khu 4河內T&TCao su Đồng Tháp
2009Vissai Ninh BìnhHòa Phát Hà NộiXổ số kiến thiết Cần Thơ
2010河內ACBThan Quang Ninh平定SQC
2011西貢堅江平定SQC

參賽球隊


排名球隊名稱均得均失勝率平率負率積分
1同塔14662217141.50.542.86%42.86%14.29%24
2桑納慶和14653201551.431.0742.86%35.71%21.43%23
3TT河內B隊14563171251.210.8635.71%42.86%21.43%21
4達克拉克145542022-21.431.5735.71%35.71%28.57%20
5順化145451618-21.141.2935.71%28.57%35.71%19
6芹苴145451720-31.211.4335.71%28.57%35.71%19
7胡志明市143471119-80.791.3621.43%28.57%50.00%13
8西寧141671221-90.861.57.14%42.86%50.00%9
9清化0.00%0.00%0.00%
10海防水泥隊0.00%0.00%0.00%
11廣南FC0.00%0.00%0.00%
12FC隆安0.00%0.00%0.00%
13峴港0.00%0.00%0.00%
14同奈0.00%0.00%0.00%
15廣寧0.00%0.00%0.00%
16河內0.00%0.00%0.00%
17寧平0.00%0.00%0.00%
18安江0.00%0.00%0.00%
19平陽0.00%0.00%0.00%
20大南城主0.00%0.00%0.00%